Mô hình SCOR là gì? Ứng dụng cụ thể trong quản lý chuỗi cung ứng

Mô hình SCOR là gì?

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và cạnh tranh khốc liệt, quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả trở thành một yếu tố then chốt để doanh nghiệp duy trì và phát triển. Để đáp ứng nhu cầu này, các mô hình quản lý chuỗi cung ứng ngày càng được cải thiện và ứng dụng nhiều hơn. Một trong số những mô hình phổ biến nhất là SCOR (Supply Chain Operations Reference). Dù ra đời chưa được 30 năm, nhưng mô hình này đã đóng vai trò không thể thiếu cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới. Vậy SCOR là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Mô hình SCOR là gì? Ứng dụng cụ thể trong quản lý chuỗi cung ứng

Mô hình SCOR là gì? Ứng dụng cụ thể trong quản lý chuỗi cung ứng

Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) là một khung tham chiếu được sử dụng rộng rãi trong quản lý chuỗi cung ứng nhằm cải thiện việc giao tiếp, ra quyết định, và giải quyết vấn đề giữa các nhà cung cấp, doanh nghiệp, và người tiêu dùng. 

Được giới thiệu lần đầu vào năm 1996 bởi Hội đồng Chuỗi Cung Ứng (Supply Chain Council), mô hình SCOR đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với các doanh nghiệp trên toàn thế giới trong việc tối ưu hóa các hoạt động chuỗi cung ứng của họ. Với sự phát triển liên tục, SCOR đã trải qua nhiều bản cập nhật để phù hợp với các thay đổi trong thực hành quản lý chuỗi cung ứng và tiến bộ công nghệ.

Các thành phần chính của mô hình SCOR là gì?

Mô hình SCOR tập trung vào bốn lĩnh vực chính: hiệu suất, quy trình, thực hành, và con người

Hiệu suất (Performance): 

Đây là việc xác định các mục tiêu chiến lược và các thước đo để đánh giá hiệu suất của quy trình. Các doanh nghiệp sử dụng các thước đo này để đảm bảo rằng các hoạt động của họ đáp ứng được các chỉ tiêu hiệu suất quan trọng (KPIs).

Quy trình (Processes): 

SCOR mô tả chi tiết các quy trình khác nhau và mối quan hệ giữa chúng. Các quy trình này bao gồm tất cả các hoạt động từ việc lập kế hoạch, thu mua, sản xuất, giao hàng, cho đến việc xử lý các hàng hóa trả lại.

Thực hành (Practices): 

SCOR cũng minh họa các thực hành tốt nhất giúp cải thiện hiệu suất của chuỗi cung ứng. Các doanh nghiệp có thể học hỏi và áp dụng những thực hành này để tối ưu hóa các quy trình của mình.

Con người (People): 

Cuối cùng, mô hình SCOR nhấn mạnh vai trò của con người trong việc quản lý chuỗi cung ứng. Điều này bao gồm các kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực này và cách mà các doanh nghiệp có thể phát triển lực lượng lao động của mình.

Các quy trình chính trong mô hình SCOR

Việc ứng dụng mô hình SCOR vào doanh nghiệp thường thông qua sáu bước chính, gồm:

Bước 1 – Lập kế hoạch (Plan): 

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quản lý chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp cần xác định các hành động cần thực hiện để đạt được mục tiêu, bao gồm quản lý hàng tồn kho, tài sản, và tuân thủ các quy định.

Bước 2 Thu mua (Source): 

Việc thu mua nguyên liệu và các thành phần từ các nhà cung cấp là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp cần có chiến lược thu mua phù hợp để đối phó với các biến động bất ngờ về nguồn cung và nhu cầu.

Bước 3 – Sản xuất (Make): 

Đây là giai đoạn mà nguyên liệu được chế biến thành sản phẩm cuối cùng. Quá trình này bao gồm quản lý nhà máy, thiết bị, kỹ thuật sản xuất, đóng gói, và kiểm soát chất lượng.

Bước 4 – Giao hàng (Delivery): 

Giai đoạn này liên quan đến việc quản lý vận chuyển và phân phối hàng hóa đến tay khách hàng, cùng với việc lập hóa đơn và nhận đơn hàng.

Bước 5 – Xử lý hàng trả lại (Return): 

Một quy trình quan trọng để xử lý các đơn hàng trả lại từ nhà cung cấp và khách hàng, đảm bảo việc quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả và chính xác.

Bước 6 – Hỗ trợ (Enable): 

Phần này bao gồm các quy trình hỗ trợ quan trọng như tuân thủ quy định, quản lý hợp đồng, quản lý dữ liệu, và quản lý rủi ro.

Mô hình SCOR là gì?

Mở rộng mô hình SCOR với GreenSCOR và SCOR DS

Hiện tại, mô hình SCOR đã được mở rộng để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp hiện đại với hai biến thể chính: GreenSCOR và SCOR DS.

GreenSCOR: 

Tập trung vào tác động xã hội và môi trường của chuỗi cung ứng. Mô hình này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro môi trường, khuyến khích sử dụng tài nguyên bền vững và giảm thiểu chất thải.

SCOR DS (Digital Standard): 

Đây là phiên bản cập nhật của SCOR để phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật số và bền vững. SCOR DS bao gồm bảy quy trình: điều phối (orchestrate), lập kế hoạch (plan), đặt hàng (order), thu mua (source), chuyển đổi (transform), hoàn thành (fulfill), và trả lại (return).

Ví dụ về mô hình SCOR

Ở Việt Nam, bạn có thể tham khảo mô hình SCOR của 2 doanh nghiệp nổi bật là Vinamilk và Coca Cola

Mô hình SCOR của Vinamilk 

Vinamilk, một trong những công ty sữa hàng đầu Việt Nam, đã áp dụng mô hình SCOR để tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình, từ khâu sản xuất đến phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng.

Plan (Lập kế hoạch): Vinamilk lập kế hoạch cung cấp sữa nguyên liệu từ các trang trại bò sữa và đối tác cung cấp sữa trong nước và quốc tế. Việc này đảm bảo nguồn cung ổn định và phù hợp với nhu cầu sản xuất và tiêu thụ trong nước và xuất khẩu.

Source (Thu mua): Nguyên liệu đầu vào của Vinamilk đến từ hai nguồn chính là nhập khẩu từ các quốc gia có nguồn sữa chất lượng và thu mua từ các nông trại, hộ nông dân nuôi bò trong nước. Chiến lược thu mua này giúp Vinamilk đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định và đạt chuẩn chất lượng.

Make (Sản xuất): Vinamilk hiện có 3 nhà máy sản xuất tại nước ngoài (New Zealand, Mỹ, Balan) và 13 nhà máy tại Việt Nam. Tất cả các nhà máy đều được trang bị công nghệ sản xuất, đóng gói hiện đại và đạt chứng nhận môi trường ISO 14001:2004.

Bên cạnh đó, các phòng thí nghiệm của công ty đều đạt chứng nhận ISO 17025 cho lĩnh vực hóa học và sinh học.

Delivery (Giao hàng): Các sản phẩm của Vinamilk được cung cấp rộng rãi tại thị trường nước ngoài và trong nước. Hiện tại, công ty đang xuất khẩu sản phẩm sang hơn 40 quốc gia và có hệ thống phân phối rộng khắp trên toàn Việt Nam. Hệ thống này giúp Vinamilk cung cấp sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Return (Xử lý hàng trả lại): Vinamilk có hệ thống xử lý hàng trả lại từ các cửa hàng và nhà phân phối nếu có sản phẩm lỗi hoặc không đạt tiêu chuẩn. Quy trình này giúp công ty duy trì chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu.

Enable (Hỗ trợ): Vinamilk chú trọng đến các quy định về an toàn thực phẩm, quản lý chất lượng, và bảo vệ môi trường. Công ty cũng sử dụng các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiện đại để hỗ trợ việc ra quyết định và tối ưu hóa quy trình.

Mô hình SCOR của Coca Cola

Coca-Cola, một trong những thương hiệu nước giải khát lớn nhất thế giới, cũng áp dụng mô hình SCOR để quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu của mình.

Plan (Lập kế hoạch): Coca-Cola lập kế hoạch cung ứng nguyên liệu, từ nước, đường, đến các hương liệu đặc trưng. Kế hoạch này phải đáp ứng được nhu cầu sản xuất trên toàn cầu, đảm bảo đủ nguồn cung cho các nhà máy tại nhiều quốc gia.

Source (Thu mua): Coca-Cola thực hiện thu mua nguyên liệu từ các nhà cung cấp trên toàn cầu, đảm bảo chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững. Công ty cũng thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định.

Make (Sản xuất): Các nhà máy của Coca-Cola trên toàn thế giới sản xuất ra các sản phẩm đa dạng như Coca-Cola, Sprite, và Fanta. Khâu sản xuất của Coca-Cola bao gồm hai bộ phận:

– The Company Coca-Cola (TCC), chịu trách nhiệm sản xuất và cung cấp nước cốt coca, quảng bá và quản lý thương hiệu, đảm bảo 3 yếu tố Price – Product – Promotion.

– The Coca-Cola Bottle (TCB), có vai trò sản xuất thành phẩm, dự trữ kho bãi, phân phối và cung cấp dịch vụ cho sản phẩm Coca-Cola.

Delivery (Giao hàng): Coca-Cola có 3 trung tâm phân phối lớn đặt gần các nhà máy sản xuất tại cả 3 miền Bắc, Trung và Nam.

Sản phẩm sẽ được đưa tới tay người tiêu dùng qua nhiều kênh khác nhau:

– Bán trực tiếp cho người tiêu dùng.

– Bán qua nhà bán lẻ.

– Giao hàng đến nhà bán sỉ => nhà bán lẻ => người tiêu dùng.

– Giao hàng đến đại lý => nhà bán sỉ => nhà bán lẻ => người tiêu dùng.

– Nhà bán lẻ: Coca-Cola trực tiếp phân phối sản phẩm tới các kênh bán lẻ như trung tâm thương mại, cửa hàng bán lẻ, nhà hàng,…

Return (Xử lý hàng trả lại): Coca-Cola có hệ thống để xử lý hàng trả lại từ các đối tác phân phối trong trường hợp có sản phẩm bị lỗi hoặc quá hạn. Điều này giúp Coca-Cola duy trì uy tín và chất lượng sản phẩm.

Enable (Hỗ trợ): Coca-Cola áp dụng các công nghệ tiên tiến trong quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm việc theo dõi và dự đoán nhu cầu của thị trường. Công ty cũng chú trọng đến việc tuân thủ các quy định về môi trường và an toàn thực phẩm, đồng thời thúc đẩy các hoạt động bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng của mình.

scor trong supply chain la gi

Lợi ích và thách thức của việc áp dụng mô hình SCOR

Mô hình SCOR mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng có những thách thức nhất định trong việc áp dụng:

Lợi ích:

  • Tạo ra một ngôn ngữ chung trong quản lý chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp dễ dàng giao tiếp với các đối tác.
  • Cung cấp các chuẩn mực để so sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh, từ đó giúp doanh nghiệp xác định các tiêu chuẩn công nghiệp để phấn đấu.
  • Cải thiện hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí trong quản lý chuỗi cung ứng.

Thách thức:

  • Việc học và tích hợp các quy trình khác nhau trong SCOR có thể mất thời gian.
  • SCOR phụ thuộc vào dữ liệu, đòi hỏi doanh nghiệp phải có dữ liệu chất lượng cao và dễ tiếp cận.
  • Tính linh hoạt trong việc sử dụng trên các ngành công nghiệp khác nhau có thể khiến SCOR gặp hạn chế khi giải quyết các vấn đề độc đáo của một ngành cụ thể.

Ứng dụng của SCOR trong quản lý chuỗi cung ứng

Mô hình SCOR được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ sản xuất, bán lẻ, cho đến dịch vụ hậu cần. Các doanh nghiệp sử dụng SCOR để tối ưu hóa hiệu suất chuỗi cung ứng, hỗ trợ mục tiêu và chiến lược, và cuối cùng là nâng cao hiệu quả hoạt động. Các vị trí công việc phổ biến trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng sử dụng SCOR bao gồm nhà phân tích hậu cần, quản lý thu mua, nhà quản lý chuỗi cung ứng, và nhà quản lý phân phối.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình SCOR là gì. Nhìn chung, SCOR là một công cụ quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất hoạt động. Với sự phát triển liên tục và các phiên bản mở rộng như GreenSCOR và SCOR DS, mô hình này tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chuỗi cung ứng bền vững và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật số hiện đại.

Có thể bạn quan tâm

Đăng ký bài viết
Họ và Tên
Họ và Tên
Facebook
LinkedIn
Email
Print
Viện Công Nghệ Châu Á - AIT

Trường Quản Lý - SOM

Mục tiêu của chúng tôi tại Trường Quản lý (SOM) là tác động đến chất lượng giáo dục và thực tiễn quản lý ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và trên toàn thế giới: nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững, dẫn đầu công nghệ, tinh thần kinh doanh, sự giàu có sự sáng tạo và niềm tự hào.

0
Năm
Thành lập
0 0
Chương trình
Đào tạo

CONTACT US

Kết nối cùng SOM-AIT để cập nhật thêm thông tin về các chương trình: Thạc sĩ, Tiến sĩ, Đào tạo ngắn hạn, học bổng…