Mô hình phát triển bền vững cho doanh nghiệp

mô hình phát triển bền vững

Phát triển bền vững không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với hàng loạt thách thức từ khủng hoảng môi trường, biến đổi khí hậu, đến bất bình đẳng xã hội. Để hiện thực hóa mục tiêu này, các mô hình phát triển bền vững đã ra đời nhằm hướng dẫn các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân thực hiện phát triển bền vững một cách toàn diện và hiệu quả. Sau đây là 8 mô hình nổi bật, cung cấp khung lý thuyết và thực tiễn, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tiếp cận bền vững.

mô hình phát triển bền vững

I. Phát triển bền vững là gì?

Phát triển bền vững được định nghĩa bởi Ủy ban Brundtland vào năm 1987 là: “Sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.” 

Khái niệm này tập trung vào cân bằng giữa ba yếu tố quan trọng:

  • Kinh tế: Tăng trưởng kinh tế dài hạn, không đánh đổi môi trường.
  • Xã hội: Đảm bảo công bằng, phúc lợi xã hội và bình đẳng cho tất cả mọi người.
  • Môi trường: Bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý.

→ Có thể bạn quan tâm: Tiêu chuẩn ESG là gì? 3 trọng tâm doanh nghiệp cần tìm hiểu trước khi chuyển đổi theo xu thế

7 nguyên tắc phát triển bền vững

Phát triển bền vững cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Tôn trọng giới hạn sinh thái.
  • Hướng đến công bằng xã hội.
  • Tối ưu hóa nguồn lực tự nhiên.
  • Duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • Hợp tác quốc tế và cộng đồng.
  • Thúc đẩy sự đổi mới.
  • Cam kết dài hạn với các thế hệ tương lai.

→ Có thể bạn quan tâm: 7 nguyên tắc phát triển bền vững cho doanh nghiệp hướng tới phát triển xanh

6 mô hình lý thuyết phát triển bền vững

mô hình phát triển bền vững

1. Triple Bottom Line (TBL) – Mô hình 3P

Triple Bottom Line, còn được gọi là mô hình 3P (People, Planet, Profit), nhấn mạnh rằng sự thành công của một doanh nghiệp không chỉ được đánh giá qua lợi nhuận tài chính (Profit) mà còn qua cách doanh nghiệp đóng góp cho con người (People) và hành tinh (Planet).

  • People (Con người): Mô hình này đề cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với cộng đồng. Điều này bao gồm việc đảm bảo quyền lợi của nhân viên, cung cấp điều kiện làm việc tốt, đóng góp cho cộng đồng qua các chương trình từ thiện, và thúc đẩy bình đẳng xã hội.
  • Planet (Hành tinh): TBL khuyến khích doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường qua các hành động như sử dụng nguyên liệu tái chế, tiết kiệm năng lượng, và giảm lượng khí thải carbon.
  • Profit (Lợi nhuận): Mặc dù lợi nhuận vẫn là một phần quan trọng, nhưng TBL nhấn mạnh rằng lợi nhuận nên đạt được thông qua các hoạt động bền vững, không gây hại đến xã hội hoặc môi trường.

Ví dụ, Unilever đã triển khai chiến lược phát triển bền vững bằng cách giảm 50% lượng khí thải carbon trong chuỗi cung ứng và nâng cao điều kiện sống cho hàng triệu người trên thế giới.

Ứng dụng:

  • Doanh nghiệp có thể áp dụng mô hình TBL bằng cách tích hợp các chiến lược bền vững vào mọi khía cạnh hoạt động kinh doanh, từ quản lý nguồn cung, sản xuất, đến tiếp thị và phân phối. Đồng thời, việc thiết lập các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) liên quan đến môi trường và xã hội cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá và cải thiện hiệu suất của mình.
  • Mô hình Triple Bottom Line không chỉ là kim chỉ nam cho các doanh nghiệp hướng đến sự phát triển bền vững mà còn là lời khẳng định rằng tăng trưởng kinh tế không cần phải trả giá bằng sự suy thoái của môi trường hay bất bình đẳng xã hội.

2. The Five Capitals Model – Mô hình 5 loại vốn

The Five Capitals Model cung cấp một khuôn khổ để doanh nghiệp và tổ chức hiểu rõ hơn về những nguồn lực cần thiết để đạt được sự phát triển bền vững. Mô hình này chia nguồn lực thành 5 loại “vốn” chính, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng và sử dụng hiệu quả từng loại vốn để tạo giá trị lâu dài.

  • Natural Capital (Vốn tự nhiên): Bao gồm tài nguyên thiên nhiên như đất, nước, không khí, và năng lượng. Đây là nền tảng để các hoạt động kinh tế diễn ra, vì vậy cần được bảo tồn và sử dụng bền vững.
  • Human Capital (Vốn con người): Đề cập đến kỹ năng, kiến thức, sức khỏe và năng lực sáng tạo của con người. Việc đầu tư vào phát triển con người là yếu tố cốt lõi để đạt được hiệu quả kinh tế và xã hội.
  • Social Capital (Vốn xã hội): Liên quan đến các mối quan hệ, giá trị văn hóa và sự tin cậy trong cộng đồng. Mối quan hệ bền vững giữa các bên liên quan sẽ hỗ trợ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn.
  • Manufactured Capital (Vốn sản xuất): Bao gồm cơ sở hạ tầng, máy móc và các thiết bị hỗ trợ sản xuất. Việc sử dụng vốn sản xuất hiệu quả sẽ tăng cường năng suất mà không gây tổn hại đến môi trường.
  • Financial Capital (Vốn tài chính): Liên quan đến tiền bạc và các nguồn lực tài chính khác. Đây là yếu tố giúp duy trì hoạt động của doanh nghiệp, nhưng cần được sử dụng một cách cân bằng với các loại vốn khác.

Ứng dụng:

Mô hình này giúp doanh nghiệp nhìn nhận các nguồn lực từ góc nhìn toàn diện hơn, tránh việc tập trung quá mức vào vốn tài chính mà quên đi những nguồn lực quan trọng khác. Việc cân bằng sử dụng 5 loại vốn là cách để đạt được phát triển bền vững, giảm rủi ro dài hạn và tăng cường giá trị tổng thể cho cả doanh nghiệp lẫn xã hội.

3. Ecological Footprint – Dấu chân sinh thái

Ecological Footprint đo lường lượng tài nguyên tự nhiên cần thiết để duy trì mức sống của con người, từ năng lượng, thực phẩm, nước, đến đất đai. Đồng thời, nó đánh giá khả năng của Trái Đất trong việc tái tạo tài nguyên và xử lý chất thải.

Ví dụ, Global Footprint Network đã sử dụng Ecological Footprint để đánh giá và cảnh báo về mức độ tiêu thụ tài nguyên của các quốc gia. Ví dụ, “Earth Overshoot Day” là ngày đánh dấu nhân loại đã tiêu thụ hết nguồn tài nguyên tái tạo trong năm.

Ứng dụng:

Các doanh nghiệp và chính phủ có thể áp dụng mô hình này để phát triển chiến lược tiết kiệm tài nguyên, giảm phát thải, và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Nó cũng là công cụ giáo dục hữu ích để nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

4. Planetary Boundaries – Giới hạn hành tinh

Sự bền vững của Trái Đất phụ thuộc vào việc con người không vượt qua những ranh giới an toàn của hệ thống tự nhiên. Mô hình Planetary Boundaries giúp xác định những giới hạn này.

Planetary Boundaries là khung lý thuyết xác định 9 ranh giới môi trường mà con người không nên vượt qua để duy trì một hành tinh ổn định và đáng sống. Một số ranh giới quan trọng gồm: biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học, axit hóa đại dương, và sử dụng tài nguyên nước ngọt. Ở châu Âu, các chính sách xanh của EU, như giảm phát thải và bảo vệ đa dạng sinh học, được xây dựng dựa trên nguyên tắc của mô hình này.

Ứng dụng: Chính phủ và doanh nghiệp có thể sử dụng Planetary Boundaries để thiết kế các chính sách và chiến lược giảm thiểu rủi ro môi trường, từ đó bảo vệ hành tinh và các hệ sinh thái quan trọng.

5. The Doughnut Model – Mô hình bánh vòng

Mô hình bánh vòng (Doughnut Model) được phát triển bởi nhà kinh tế học Kate Raworth. Hình dạng bánh vòng tượng trưng cho hai giới hạn quan trọng:

  • Giới hạn sinh thái bên ngoài: Đại diện cho ranh giới môi trường mà con người không được vượt qua, như biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và ô nhiễm.
  • Giới hạn xã hội bên trong: Đảm bảo các nhu cầu cơ bản của con người như giáo dục, y tế, nước sạch, và công bằng xã hội được đáp ứng.

Ứng dụng: Mô hình bánh vòng giúp doanh nghiệp và chính phủ phát triển các chiến lược vừa bảo vệ môi trường, vừa đảm bảo quyền lợi xã hội. Đây là công cụ hữu ích để xác định sự cân bằng giữa các yếu tố phát triển và tài nguyên thiên nhiên.

6. Sustainable Development Goals (SDGs) – 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững

mô hình phát triển bền vững

Để hướng tới một tương lai bền vững, Liên Hợp Quốc đã đề ra 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu từ môi trường, kinh tế đến xã hội. SDGs là khung lý thuyết và hành động gồm 17 mục tiêu với 169 chỉ tiêu cụ thể. Một số mục tiêu quan trọng bao gồm:

  • Xóa nghèo (Mục tiêu 1): Đảm bảo mọi người dân đều có mức sống tối thiểu và giảm bất bình đẳng.
  • Hành động vì khí hậu (Mục tiêu 13): Giảm phát thải khí nhà kính, thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo.
  • Giáo dục chất lượng (Mục tiêu 4): Đảm bảo mọi trẻ em được tiếp cận giáo dục công bằng và chất lượng.
  • Nước sạch và vệ sinh (Mục tiêu 6): Cung cấp nước sạch và điều kiện vệ sinh cơ bản cho tất cả mọi người.

Ứng dụng: Doanh nghiệp, tổ chức, và chính phủ có thể áp dụng SDGs để xây dựng chiến lược phát triển toàn diện, từ đó nâng cao trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự thịnh vượng bền vững. SDGs cũng là thước đo quan trọng để đánh giá tiến bộ trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu.

Các mô hình phát triển bền vững không chỉ cung cấp công cụ lý thuyết mà còn mở ra hướng đi cụ thể cho các cá nhân, doanh nghiệp và quốc gia. Hiểu và áp dụng những mô hình này chính là chìa khóa để xây dựng một tương lai bền vững hơn cho tất cả chúng ta.

→ Có thể bạn quan tâm: Hoàn thiện năng lực quản lý qua chương trình thạc sỹ quản lý cấp cao tại SOM

Facebook
LinkedIn
Email
Print
Viện Công Nghệ Châu Á - AIT

Trường Quản Lý - SOM

Mục tiêu của chúng tôi tại Trường Quản lý (SOM) là tác động đến chất lượng giáo dục và thực tiễn quản lý ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và trên toàn thế giới: nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững, dẫn đầu công nghệ, tinh thần kinh doanh, sự giàu có sự sáng tạo và niềm tự hào.

0
Năm
Thành lập
0 0
Chương trình
Đào tạo

CONTACT US

Kết nối cùng SOM-AIT để cập nhật thêm thông tin về các chương trình: Thạc sĩ, Tiến sĩ, Đào tạo ngắn hạn, học bổng…