Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa nguồn lực, DEA (Data Envelopment Analysis) nổi lên như một công cụ phân tích mạnh mẽ, giúp so sánh hiệu quả giữa nhiều đơn vị dựa trên mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra mà không cần giả định mô hình sản xuất cụ thể.
Bài viết sẽ khái quát khái niệm Data Envelopment Analysis là gì, quy trình, ưu nhược điểm và các ứng dụng thực tế của DEA – hỗ trợ nhà quản lý đánh giá và nâng cao hiệu suất một cách khoa học.

Data Envelopment Analysis là gì?
Data Envelopment Analysis là gì? DEA hay còn là phân tích hiệu suất dữ liệu, là một phương pháp phi tham số (non-parametric) được dùng để đánh giá hiệu quả tương đối giữa các đơn vị ra quyết định (Decision Making Units – DMUs) trong cùng một hệ thống.
Các DMU này có thể là chi nhánh ngân hàng, trường học, nhà máy hay thậm chí các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp – miễn là chúng có đầu vào và đầu ra đo lường được. Mục tiêu của DEA là xác định đơn vị nào đang đạt mức hiệu quả cao nhất, tức là chuyển đổi cùng lượng đầu vào thành đầu ra tốt hơn so với các đơn vị khác.
Điểm đặc biệt của data envelopment analysis nằm ở chỗ nó không yêu cầu mô hình toán học cụ thể cho mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra. Nhờ vậy, DEA rất hữu ích trong những trường hợp mà mô hình kinh tế truyền thống khó áp dụng hoặc dữ liệu không tuân theo quy luật nhất định.
→ Có thể bạn quan tâm: 7 kỹ thuật phân tích dữ liệu cơ bản trong môi trường kinh doanh hiện đại
Quy trình thực hiện Data Envelopment Analysis là gì?
Phân tích dữ liệu (DEA) được tiến hành qua một số bước quan trọng để đánh giá hiệu quả tương đối giữa các đơn vị ra quyết định (DMUs):
- Xác định đầu vào và đầu ra: Bước đầu tiên là xác định các yếu tố đầu vào (nguồn lực sử dụng) và đầu ra (kết quả tạo ra) phù hợp với mục tiêu phân tích. Ví dụ: Trong sản xuất, đầu vào có thể là lao động, vốn và nguyên liệu; còn đầu ra là số lượng sản phẩm hoàn thành.
- Thu thập dữ liệu: Tiến hành thu thập số liệu về đầu vào và đầu ra của từng DMU. Dữ liệu cần đảm bảo tính định lượng, chính xác và nhất quán giữa các đơn vị, có thể bao gồm số liệu tài chính, sản lượng hoặc các chỉ số đo lường khác.
- Xây dựng mô hình DEA: Từ dữ liệu thu thập được, tiến hành thiết lập mô hình DEA. Hai dạng phổ biến là CCR (Charnes, Cooper & Rhodes) – giả định hiệu suất không đổi theo quy mô, và BCC (Banker, Charnes & Cooper) – cho phép hiệu suất thay đổi theo quy mô. Mô hình này được dùng để tính toán điểm hiệu quả cho từng đơn vị.
- Tính toán điểm hiệu quả: DEA so sánh tỷ lệ giữa đầu vào và đầu ra của từng đơn vị để xác định mức độ sử dụng nguồn lực. Các đơn vị được đánh giá dựa trên “đường biên hiệu quả” (efficiency frontier) – biểu diễn hiệu suất tối ưu có thể đạt được.
- Phân loại đơn vị hiệu quả và kém hiệu quả: Những DMU đạt điểm hiệu quả tối đa (thường là 1) được xem là hiệu quả tuyệt đối, nằm trên đường biên. Các đơn vị có điểm thấp hơn bị xem là kém hiệu quả, cần xem xét lại cách sử dụng nguồn lực.
- Phân tích và đề xuất cải thiện: Sau khi có kết quả, nhà phân tích sẽ tìm hiểu nguyên nhân khiến một số đơn vị hoạt động chưa hiệu quả. Từ đó, đưa ra khuyến nghị hoặc học hỏi từ những đơn vị đạt hiệu quả cao để tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất hoạt động.
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp DEA
Ưu điểm
- Phương pháp phi tham số: DEA không yêu cầu các giả định hay công thức cụ thể về quá trình sản xuất. Điều này giúp phương pháp áp dụng được cho nhiều loại đơn vị và ngành nghề khác nhau.
- Đánh giá hiệu quả tương đối: DEA cung cấp thước đo hiệu quả so sánh giữa các đơn vị. Nhờ đó, các đơn vị kém hiệu quả có thể học hỏi từ những đơn vị tốt để cải thiện hiệu suất.
- Linh hoạt với nhiều đầu vào và đầu ra: DEA có thể xử lý đồng thời nhiều loại đầu vào và đầu ra, phản ánh chính xác hiệu quả tổng thể của từng đơn vị.
- Phát hiện điểm yếu trong vận hành: DEA chỉ ra những đơn vị chưa sử dụng nguồn lực hiệu quả. Điều này giúp tổ chức xác định đâu cần cải thiện để tối ưu hiệu suất.
- Không cần chuẩn so sánh bên ngoài: DEA sử dụng dữ liệu nội bộ của các đơn vị, không phải dựa vào tiêu chuẩn hoặc benchmark từ bên ngoài. Điều này giúp việc đánh giá thực tế và dễ thực hiện hơn.

Nhược điểm
- Nhạy cảm với dữ liệu bất thường: Những giá trị cực đoan hoặc bất thường trong dữ liệu có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả DEA.
- Khó diễn giải kết quả: Kết quả DEA dựa trên lập trình tuyến tính và toán học, vì vậy cần người có chuyên môn để hiểu và áp dụng chính xác.
- Phụ thuộc vào quy mô và phạm vi: Kết quả có thể thay đổi khi thay đổi số lượng đơn vị hoặc phạm vi phân tích, gây khó khăn khi so sánh tổng thể.
- Giả định hiệu suất theo quy mô: DEA giả định rằng tăng gấp đôi đầu vào sẽ tăng gấp đôi đầu ra. Giả định này không phải lúc nào cũng đúng, đặc biệt trong các ngành có điều kiện thay đổi.
- Tính toán phức tạp: Với dữ liệu lớn hoặc nhiều đầu vào/đầu ra, việc tính toán điểm hiệu quả DEA cần phần mềm và thời gian xử lý cao.
Có thể bạn quan tâm:
- Câu hỏi thường gặp về phân tích dữ liệu lớn – Big Data
- Phân tích dữ liệu lớn là gì? Toàn cảnh về Big Data Analytics

Ứng dụng thực tế của DEA
Nhờ khả năng đánh giá hiệu quả tương đối giữa nhiều đơn vị với nhiều loại đầu vào – đầu ra khác nhau, Data Envelopment Analysis được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngân hàng – Tài chính: DEA giúp so sánh hiệu quả giữa các chi nhánh có quy mô tương đương. Ví dụ, hai chi nhánh có cùng số nhân viên nhưng một nơi tạo ra lợi nhuận cao hơn sẽ được đánh giá là hoạt động hiệu quả hơn.
- Y tế: Các bệnh viện dùng DEA để phân tích hiệu quả sử dụng bác sĩ, giường bệnh hay chi phí thiết bị. Nếu một khoa sử dụng cùng nguồn lực nhưng điều trị cho nhiều bệnh nhân hơn, DEA sẽ chỉ ra khoa đó hiệu quả hơn.
- Giáo dục: DEA giúp so sánh kết quả giữa các trường học hoặc khoa đào tạo. Ví dụ, hai khoa có cùng ngân sách và giảng viên, nhưng một khoa có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp cao hơn sẽ được đánh giá hoạt động hiệu quả hơn.
- Sản xuất – Nông nghiệp: Doanh nghiệp có thể dùng DEA để so sánh năng suất giữa các dây chuyền. Trong nông nghiệp, DEA giúp xác định trang trại nào tận dụng đất và phân bón hiệu quả hơn.
- Khu vực công: Cơ quan nhà nước dùng DEA để đo lường hiệu quả của chương trình công. Chẳng hạn, hai sở có cùng ngân sách nhưng mức độ phục vụ người dân khác nhau — DEA sẽ chỉ ra đơn vị nào sử dụng ngân sách hiệu quả hơn.
Tóm lại, DEA – Data Envelopment Analysis là công cụ mạnh mẽ giúp các tổ chức nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và tối ưu hóa hoạt động dựa trên phân tích hiệu quả thực tế. Việc áp dụng phương pháp này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn trong quản trị và vận hành.
→ Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu sâu hơn về các mô hình phân tích hiệu quả và ứng dụng trong thực tiễn thông qua chương trình BADT tại SOM AIT.
