7 kỹ thuật phân tích dữ liệu cơ bản trong môi trường kinh doanh hiện đại

phân tích dữ liệu cơ bản

Trong môi trường kinh doanh hiện đại, dữ liệu là nguồn tài sản chiến lược giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng, thị trường và xu hướng. Tuy nhiên, dữ liệu chỉ thật sự có giá trị khi được phân tích đúng cách. Bảy kỹ thuật phân tích dữ liệu cơ bản dưới đây sẽ giúp chuyển dữ liệu thô thành thông tin hữu ích, hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định chính xác hơn.

phân tích dữ liệu cơ bản

Phân tích dữ liệu doanh nghiệp là gì? Vì sao nó quan trọng?

Phân tích dữ liệu là quá trình khám phá và rút ra thông tin giá trị từ dữ liệu thô. Công việc này bao gồm các bước: kiểm tra, làm sạch, chuyển đổi và mô hình hóa dữ liệu bằng các công cụ phân tích – thống kê phù hợp. Khi được thực hiện đúng cách, quá trình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hoạt động của mình và phát hiện cơ hội tăng trưởng.

Phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên căn cứ thực tế thay vì cảm tính. Hiện nay, dữ liệu được thu thập liên tục từ khảo sát khách hàng, hành vi trực tuyến, chiến dịch marketing, dữ liệu đăng ký và mạng xã hội. Khi được xử lý bài bản, những con số rời rạc sẽ trở thành nền tảng để nhà quản lý hành động nhanh, chính xác và có định hướng rõ ràng.

→ Có thể bạn quan tâm: 8 loại phân tích dữ liệu cơ bản data analyst cần biết

7 Kỹ thuật phân tích dữ liệu cơ bản nhất định Data Analyst phải biết

Sau khi hiểu rõ phân tích dữ liệu là gì, bước tiếp theo là tìm hiểu những kỹ thuật phân tích dữ liệu cơ bản và phổ biến nhất hiện nay. Mỗi kỹ thuật có thế mạnh riêng, phù hợp với từng mục tiêu phân tích cụ thể. 

phân tích dữ liệu cơ bản

1. Regression analysis – Phân tích hồi quy 

Phân tích hồi quy giúp ước lượng mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập. Biến phụ thuộc là yếu tố bạn muốn đo lường hoặc dự đoán. Biến độc lập là các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả này. Mục tiêu là tìm ra xu hướng, mô hình hoặc mối liên hệ có ý nghĩa để phục vụ việc ra quyết định.

Ví dụ thực tế

Giả sử bạn làm việc cho một công ty thương mại điện tử và muốn biết mức chi cho marketing mạng xã hội có ảnh hưởng đến doanh thu hay không. Doanh thu là biến phụ thuộc, còn ngân sách marketing là biến độc lập. Nếu kết quả phân tích cho thấy mối tương quan dương, điều đó nghĩa là tăng chi phí quảng cáo có thể đi kèm với tăng doanh thu. Ngược lại, nếu không có tương quan, có thể việc chi tiêu này không tác động đến kết quả bán hàng.

Lưu ý khi áp dụng kỹ thuật phân tích dữ liệu hồi quy

Phân tích hồi quy chỉ cho thấy mối quan hệ giữa các biến, không chứng minh được quan hệ nhân – quả. Do đó, kết quả phân tích chỉ là cơ sở hỗ trợ quyết định, không phải bằng chứng tuyệt đối. Ngoài ra, tùy vào dạng dữ liệu (liên tục hay phân loại), bạn sẽ chọn loại mô hình hồi quy phù hợp để đảm bảo độ chính xác.

phân tích dữ liệu cơ bản

2. Monte Carlo simulation – Mô phỏng Monte Carlo

Monte Carlo simulation (hay còn gọi là Monte Carlo method) là một kỹ thuật phân tích dữ liệu mô phỏng bằng máy tính giúp tạo ra các mô hình dự đoán nhiều khả năng xảy ra và xác suất tương ứng của từng kết quả. Thay vì chỉ xem xét một kịch bản duy nhất, phương pháp này phân tích nhiều kịch bản khác nhau, từ đó hỗ trợ đưa ra quyết định trong các tình huống có rủi ro cao.

Monte Carlo bắt đầu với một mô hình toán học (chẳng hạn bảng tính) có đầu ra bạn muốn dự đoán, như lợi nhuận hoặc doanh số. Sau đó, các biến đầu vào không chắc chắn (ví dụ: số lượng bán ra, chi phí marketing, lương nhân viên) được thay thế bằng các hàm sinh giá trị ngẫu nhiên theo phân phối xác suất do bạn thiết lập. Hệ thống sẽ chạy hàng ngàn phép tính để mô phỏng tất cả khả năng có thể xảy ra và tính toán xác suất của từng kết quả.

Ví dụ thực tế 

Giả sử bạn muốn dự đoán lợi nhuận của công ty trong năm tới. Nếu bán được 100.000 sản phẩm và tuyển thêm 5 nhân viên, kết quả lợi nhuận sẽ khác so với khi chỉ bán 12.000 sản phẩm. Thay vì phải tính từng trường hợp thủ công, kỹ thuật phân tích dữ liệu Monte Carlo sẽ mô phỏng hàng loạt kịch bản, giúp bạn biết xác suất đạt lợi nhuận cao hay thấp, từ đó đưa ra chiến lược phù hợp.

Lưu ý khi áp dụng

Monte Carlo không đưa ra một kết quả duy nhất, mà cung cấp phạm vi kết quả có thể xảy ra và xác suất tương ứng. Vì vậy, nó rất hữu ích cho các phân tích rủi ro, dự báo tài chính, hoặc ra quyết định trong môi trường biến động. Tuy nhiên, kết quả vẫn phụ thuộc vào chất lượng mô hình và độ chính xác của giả định đầu vào.

phân tích dữ liệu cơ bản

3. Factor analysis – Phân tích nhân tố

Factor analysis là kỹ thuật thống kê giúp rút gọn số lượng biến quan sát lớn thành một nhóm nhỏ hơn các “nhân tố” có ý nghĩa. Phương pháp phân tích dữ liệu cơ bản này dựa trên nguyên tắc: nhiều biến riêng lẻ có thể liên quan với nhau vì chúng cùng phản ánh một cấu trúc tiềm ẩn. Nhờ đó, bạn có thể nhận diện các mẫu ẩn trong dữ liệu và khám phá những khái niệm khó đo lường trực tiếp như mức độ hài lòng, khả năng chi tiêu hay sự trung thành của khách hàng.

Thay vì phân tích từng biến độc lập, factor analysis tìm ra những biến có mối tương quan mạnh (covariance) và nhóm chúng lại thành các nhân tố chung. Kết quả là dữ liệu trở nên ngắn gọn, dễ quản lý hơn, đồng thời phản ánh rõ ràng các đặc điểm cốt lõi trong tập dữ liệu lớn.

Ví dụ thực tế

Giả sử bạn gửi bảng khảo sát 100 câu hỏi để hiểu rõ khách hàng hơn. Một số câu hỏi đo mức độ hài lòng (như “Bạn có giới thiệu sản phẩm cho bạn bè không?”), một số khác liên quan đến khả năng chi tiêu (như “Thu nhập hằng năm của bạn là bao nhiêu?”). Sau khi thu thập dữ liệu, thay vì phân tích dữ liệu gồm 100 câu trả lời riêng lẻ, bạn có thể dùng factor analysis để nhóm các câu trả lời có mối liên hệ chặt chẽ lại với nhau. Ví dụ:

  • Các câu hỏi về thu nhập và chi tiêu có thể hợp thành nhân tố “sức mua”.
  • Các câu hỏi về mức độ hài lòng và giới thiệu sản phẩm có thể hợp thành nhân tố “sự hài lòng của khách hàng”.

Lưu ý khi áp dụng

Kỹ thuật phân tích dữ liệu Factor analysis giúp giảm tải dữ liệu, làm rõ các nhóm đặc trưng tiềm ẩn, hỗ trợ rất tốt cho các bước phân tích sâu sau này. Tuy nhiên, kết quả phụ thuộc nhiều vào chất lượng câu hỏi khảo sát và cách chọn biến đầu vào, nên cần được thiết kế và thực hiện cẩn trọng.

phân tích dữ liệu cơ bản

4. Cohort Analysis – Phân tích nhóm người dùng

Cohort analysis là phương pháp phân tích dữ liệu doanh nghiệp giúp nhóm người dùng theo một đặc điểm hoặc hành động chung trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như ngày đăng ký tài khoản hay sản phẩm đã mua. Sau đó, nhà phân tích sẽ theo dõi hành vi của từng nhóm theo thời gian, nhằm phát hiện các xu hướng và mô hình lặp lại.

Một cohort đại diện cho một nhóm người có điểm chung trong hành vi hoặc thời điểm tương tác. Thay vì quan sát toàn bộ người dùng ở một thời điểm đơn lẻ, cohort analysis phân tách dữ liệu theo hành trình của từng nhóm, giúp nhận diện sự thay đổi hành vi ở các giai đoạn cụ thể trong vòng đời người dùng.

Ví dụ thực tế

Giả sử bạn tung ra chương trình giảm giá 50% vào tháng 12. Những người mua hàng trong thời gian này sẽ trở thành một cohort riêng. Khi theo dõi hành vi của nhóm này sau đó – như tần suất mua lại hay phản hồi với ưu đãi – bạn có thể phát hiện quy luật hành vi đặc trưng của họ, từ đó hiểu rõ cách nhóm này tương tác với doanh nghiệp theo thời gian.

Lưu ý khi áp dụng Cohort Analysis

  • Chọn tiêu chí nhóm (cohort) phù hợp với mục tiêu phân tích, chẳng hạn theo thời gian đăng ký, hành vi mua hàng hoặc kênh tiếp cận.
  • Xác định rõ giai đoạn theo dõi để tránh dữ liệu bị nhiễu hoặc không đồng nhất.
  • Kết hợp cohort analysis với các kỹ thuật phân tích dữ liệu thống kê khác để có cái nhìn toàn diện hơn về hành vi người dùng.
  • Luôn đặt kết quả trong bối cảnh thực tế của doanh nghiệp để đưa ra kết luận chính xác và hành động phù hợp.
phân tích dữ liệu cơ bản

5. Cluster Analysis – Phân tích phân cụm 

Phân tích phân cụm là phương pháp phân tích dữ liệu giúp nhóm các điểm dữ liệu có đặc điểm giống nhau vào cùng một cụm. Nhờ đó, người phân tích có thể nhìn rõ cấu trúc và sự phân bố của dữ liệu, từ đó dễ dàng thực hiện các bước phân tích và mô hình nâng cao tiếp theo. 

Đây cũng là một trong những kỹ thuật thường được ứng dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu doanh nghiệp, đặc biệt khi doanh nghiệp cần tìm hiểu sâu về hành vi khách hàng hoặc hiệu suất hoạt động theo từng nhóm.

Ví dụ thực tế

Trong marketing, cluster analysis thường được dùng để phân nhóm khách hàng thành các phân khúc cụ thể, giúp doanh nghiệp triển khai chiến lược truyền thông hiệu quả hơn. Trong bảo hiểm, phương pháp này hỗ trợ xác định những khu vực có tỷ lệ khiếu nại cao. Còn trong địa chất, phân cụm giúp đánh giá thành phố nào có nguy cơ động đất lớn để chủ động xây dựng biện pháp ứng phó.

Lưu ý khi áp dụng

Khi áp dụng cluster analysis, cần lựa chọn tiêu chí phân cụm phù hợp với mục tiêu phân tích dữ liệu, tránh chia nhóm quá nhỏ hoặc quá lớn khiến kết quả bị sai lệch. Dữ liệu đầu vào phải được xử lý sạch và chuẩn hóa để đảm bảo độ chính xác của phân nhóm. Ngoài ra, kết quả phân cụm nên được kết hợp với các phân tích chuyên sâu khác để lý giải nguyên nhân và hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn.

phân tích dữ liệu cơ bản

6. Time Series Analysis – Phân tích chuỗi thời gian

Time Series Analysis) là phương pháp phân tích dữ liệu thống kê dùng để xác định xu hướng và chu kỳ biến động theo thời gian. Bằng cách quan sát dữ liệu tại nhiều thời điểm khác nhau, nhà phân tích có thể dự đoán sự thay đổi của các biến số trong tương lai, giúp hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn.

Các mô hình phổ biến được sử dụng trong phân tích chuỗi thời gian gồm:

  • Autoregressive model (AR): Dự đoán giá trị tương lai dựa trên giá trị trong quá khứ.
  • Integrated model (I): Loại bỏ xu hướng để dữ liệu ổn định hơn trước khi phân tích dữ liệu. 
  • Moving average model (MA): Làm mượt dữ liệu bằng cách tính trung bình các giá trị trước đó.

Ví dụ thực tế

  • Xu hướng (Trend): Một doanh nghiệp bán lẻ ghi nhận doanh số tăng ổn định mỗi tháng trong vòng 2 năm. Đây là dấu hiệu của một xu hướng dài hạn trong phân tích dữ liệu.
  • Tính mùa vụ (Seasonality): Doanh số áo tắm tăng cao vào mùa hè và giảm vào mùa đông — đây là mô hình lặp lại theo mùa.
  • Tính chu kỳ (Cyclic patterns): Doanh số sụt giảm trong giai đoạn suy thoái kinh tế và tăng trở lại khi thị trường hồi phục. Những biến động này không theo mùa mà chịu ảnh hưởng của yếu tố kinh tế.

Lưu ý khi áp dụng

  • Đảm bảo dữ liệu đầy đủ và liên tục: Dữ liệu bị thiếu hoặc gián đoạn sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả phân tích.
  • Xác định rõ yếu tố xu hướng, mùa vụ và chu kỳ: Điều này giúp lựa chọn mô hình phân tích dữ liệu phù hợp và tránh nhầm lẫn giữa các dạng biến động.
  • Lọc nhiễu trong dữ liệu: Loại bỏ các điểm bất thường hoặc sai lệch để không làm méo kết quả dự báo.
  • Chọn mô hình đúng mục tiêu: Mỗi mô hình (AR, I, MA) có thế mạnh riêng – hãy căn cứ vào mục đích dự báo để lựa chọn hợp lý.
  • Thường xuyên kiểm tra và cập nhật: Dữ liệu mới sẽ giúp dự báo chính xác và phù hợp hơn với thực tế thị trường.
phân tích dữ liệu cơ bản

7. Sentiment Analysis – Phân tích cảm xúc

Sentiment Analysis là phương pháp phân tích dữ liệu dùng để xác định và phân loại cảm xúc được thể hiện trong dữ liệu văn bản, chẳng hạn như tích cực, tiêu cực hoặc trung lập. Kỹ thuật này giúp doanh nghiệp hiểu rõ cảm nhận và thái độ của khách hàng đối với thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

Phân tích cảm xúc thường được thực hiện tự động nhờ các thuật toán Natural language processing, giúp xử lý nhanh khối lượng lớn phản hồi từ mạng xã hội, khảo sát, đánh giá hoặc email.

Các mô hình Sentiment Analysis phổ biến

  • Fine-grained Sentiment Analysis: Phân tích cảm xúc theo mức độ chi tiết, ví dụ từ rất tích cực → trung lập → rất tiêu cực.
  • Emotion Detection: Xác định cụ thể cảm xúc như vui, buồn, giận dữ, thất vọng hoặc hào hứng từ các từ khóa và cụm từ.
  • Aspect-based Sentiment Analysis: Xác định cảm xúc gắn với một yếu tố cụ thể như tính năng sản phẩm, dịch vụ, hay chiến dịch quảng cáo.

Các mô hình này thường được huấn luyện để nhận diện ngôn ngữ và gắn nhãn cảm xúc phù hợp – ví dụ từ “annoying” sẽ được hệ thống nhận diện là cảm xúc tiêu cực.

Ví dụ thực tế

Giả sử một khách hàng viết nhận xét: “Quảng cáo mới trên Instagram thật khó chịu.”

  • Mô hình fine-grained xác định đây là phản hồi tiêu cực.
  • Mô hình emotion detection gắn cảm xúc “khó chịu/giận dữ”.
  • Mô hình aspect-based chỉ ra đối tượng cảm xúc là “quảng cáo trên Instagram”.

Từ đó, doanh nghiệp có thể hiểu rõ cảm xúc, nguyên nhân và đối tượng gây phản ứng tiêu cực để điều chỉnh chiến dịch phù hợp.

Lưu ý khi áp dụng

Khi triển khai sentiment analysis, cần đảm bảo dữ liệu đầu vào đủ lớn, đa dạng và được thu thập từ nhiều nguồn để phản ánh chính xác tâm lý khách hàng. Doanh nghiệp cũng nên hiệu chỉnh mô hình để xử lý từ đa nghĩa, mỉa mai hoặc ngữ cảnh đặc thù nhằm giảm sai lệch. Ngoài ra, kết quả phân tích dữ liệu nên được đặt trong bối cảnh thực tế để hỗ trợ ra quyết định nhanh và chính xác – đặc biệt trong quản lý thương hiệu và xử lý khủng hoảng truyền thông.

Tóm lại, phân tích dữ liệu không còn là lợi thế riêng của các tập đoàn lớn mà là năng lực thiết yếu với mọi doanh nghiệp. Việc nắm vững 7 kỹ thuật phân tích dữ liệu cơ bản sẽ giúp nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh, chính xác và tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt. Đây là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững trong thời đại số.

Có thể bạn quan tâm: 

Facebook
LinkedIn
Email
Print
Viện Công Nghệ Châu Á - AIT

Trường Quản Lý - SOM

Mục tiêu của chúng tôi tại Trường Quản lý (SOM) là tác động đến chất lượng giáo dục và thực tiễn quản lý ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương và trên toàn thế giới: nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững, dẫn đầu công nghệ, tinh thần kinh doanh, sự giàu có sự sáng tạo và niềm tự hào.

0
Năm
Thành lập
0 0
Chương trình
Đào tạo

CONTACT US

Kết nối cùng SOM-AIT để cập nhật thêm thông tin về các chương trình: Thạc sĩ, Tiến sĩ, Đào tạo ngắn hạn, học bổng…