Khi nói đến quản trị dự án, hai phương pháp phổ biến nhất hiện nay là Agile và Waterfall. Cả hai đều mang lại những lợi ích cụ thể cho các dự án, nhưng chúng cũng có những điểm khác biệt lớn, ảnh hưởng đến sự phù hợp của chúng trong từng tình huống cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh Agile và Waterfall để tìm hiểu xem mô hình nào phù hợp với doanh nghiệp của bạn hơn. Cùng SOM tham khảo nhé!
1. Tổng quan về agile và waterfall
Waterfall và Agile là hai phương pháp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Mỗi phương pháp có cách tiếp cận riêng, thích hợp cho các loại dự án khác nhau.
Waterfall
Waterfall là mô hình quản trị dự án truyền thống, trong đó các giai đoạn của dự án được thực hiện tuần tự từ đầu đến cuối. Dự án được chia thành các bước rõ ràng như lập kế hoạch, thiết kế, phát triển, kiểm thử và triển khai. Mỗi giai đoạn phải được hoàn thành trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo, và thay đổi trong quá trình thực hiện dự án là rất khó khăn.
Ví dụ: Một công ty xây dựng phát triển tòa nhà sẽ sử dụng mô hình Waterfall, vì tất cả các yêu cầu kỹ thuật cần phải được xác định rõ ràng từ trước và quá trình thi công phải tuân thủ chặt chẽ các kế hoạch đã đề ra.
Agile
Agile là phương pháp tiếp cận linh hoạt, với các dự án được chia thành nhiều giai đoạn nhỏ hơn (gọi là sprint), giúp điều chỉnh và thay đổi liên tục dựa trên phản hồi của khách hàng. Agile thường được sử dụng trong các dự án có yêu cầu không cố định hoặc cần thay đổi thường xuyên.
Ví dụ: Một công ty công nghệ phát triển ứng dụng di động có thể sử dụng mô hình Agile. Các tính năng mới sẽ được cập nhật liên tục sau mỗi sprint, dựa trên phản hồi của người dùng, giúp sản phẩm không ngừng hoàn thiện theo yêu cầu của thị trường.
2. So sánh Agile và Waterfall – điểm giống nhau
Khi so sánh Agile và Waterfall, chúng ta sẽ nhận ra nhiều điểm chung quan trọng, bao gồm:
- Mục tiêu chung: Cả hai phương pháp đều hướng đến việc hoàn thành dự án theo đúng yêu cầu, đảm bảo sản phẩm cuối cùng chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Các giai đoạn phát triển: Dù cách tổ chức có khác nhau, cả hai phương pháp đều bao gồm các bước lập kế hoạch, thiết kế, phát triển, kiểm thử và triển khai.
- Vai trò của tài liệu: Trong Waterfall, tài liệu rất quan trọng và phải được hoàn thiện trước khi bắt đầu các giai đoạn khác. Agile thì linh hoạt hơn trong việc sử dụng tài liệu, nhưng vẫn không thể thiếu việc ghi chép cần thiết để đảm bảo thông tin đầy đủ cho các bên liên quan.
- Sự tham gia của các bên liên quan: Cả Agile và Waterfall đều yêu cầu sự tham gia của các bên liên quan để hiểu rõ và triển khai đúng yêu cầu dự án. Trong Waterfall, sự tham gia chủ yếu tập trung ở giai đoạn đầu, còn trong Agile thì kéo dài suốt dự án.
- Quản lý rủi ro: Cả hai phương pháp đều tìm cách quản lý rủi ro, mặc dù thời điểm và cách thức quản lý có sự khác biệt. Waterfall thường quản lý rủi ro từ đầu, còn Agile liên tục xem xét và điều chỉnh rủi ro trong suốt quá trình phát triển.
3. So sánh Agile và Waterfall – điểm khác nhau
Ngoài những điểm chung trên, Agile và Waterfall vẫn có rất nhiều khác biệt cốt lõi trong cách vận hành, được liệt kê trong bảng sau:
Đặc điểm | Waterfall | Agile |
Phương pháp | Tuần tự, tuyến tính | Chu kỳ, linh hoạt |
Tính linh hoạt | Thấp, khó thay đổi sau khi dự án bắt đầu | Cao, dễ dàng thay đổi ngay cả trong giai đoạn cuối |
Lập kế hoạch | Lập kế hoạch chi tiết từ đầu, ít thay đổi | Lập kế hoạch tối thiểu, điều chỉnh trong suốt quá trình dự án |
Tham gia của khách hàng | Giới hạn, chủ yếu trong giai đoạn đầu | Liên tục trong suốt quá trình |
Kiểm thử | Thực hiện sau khi hoàn thành phát triển | Tích hợp trong suốt chu kỳ phát triển |
Giao hàng | Giao hàng một lần khi hoàn tất dự án | Giao hàng từng phần trong mỗi sprint |
Quản lý rủi ro | Quản lý rủi ro từ đầu dự án | Quản lý liên tục trong suốt quá trình |
Phản hồi | Phản hồi thường được tích hợp vào các phiên bản sau | Phản hồi có thể được tích hợp ngay lập tức |
Phạm vi dự án | Xác định rõ ràng từ đầu, ít thay đổi | Thay đổi linh hoạt dựa trên yêu cầu |
Cấu trúc nhóm | Nhóm làm việc theo từng giai đoạn | Nhóm liên chức năng, hợp tác chặt chẽ |
Tài liệu | Tài liệu đầy đủ và chi tiết | Tài liệu tối giản và linh hoạt |
4. Nên chọn mô hình Waterfall hay Agile
Việc chọn Agile hay Waterfall phụ thuộc vào tính chất và yêu cầu của dự án. Mỗi phương pháp có lợi ích riêng và phù hợp với các tình huống cụ thể:
- Chọn Waterfall khi:
- Dự án có yêu cầu rõ ràng và không thay đổi.
- Ngân sách và thời gian cần được kiểm soát chặt chẽ.
- Ví dụ: Các dự án xây dựng hoặc phát triển phần mềm doanh nghiệp lớn, nơi các yêu cầu và quy trình đã được xác định trước.
- Chọn Agile khi:
- Dự án có yêu cầu không cố định và cần thay đổi liên tục.
- Môi trường làm việc năng động và cần sự linh hoạt.
- Ví dụ: Phát triển sản phẩm công nghệ, ứng dụng di động hoặc các sản phẩm sáng tạo mà yêu cầu thay đổi nhanh chóng.
Để hiểu hơn về vấn đề này, bạn có thể tham khảo bài viết sau: Khi nào nên sử dụng mô hình waterfall, khi nào nên sử dụng mô hình agile
Có thể thấy, khi so sánh Agile và Waterfall, ta nhận thấy cả 2 mô hình đều có giá trị riêng, và sự lựa chọn giữa chúng phụ thuộc vào đặc thù dự án của bạn. Agile linh hoạt, dễ thay đổi và phù hợp với các dự án cần phản hồi thường xuyên, trong khi Waterfall là lựa chọn tốt cho các dự án có yêu cầu rõ ràng và cần sự kiểm soát nghiêm ngặt về thời gian và chi phí. Hi vọng những kiến thức trên sẽ hỗ trợ bạn hiệu quả trong quá trình quản lý doanh nghiệp.
Có thể bạn quan tâm: