Việc xây dựng chiến lược hiệu quả để tận dụng cơ hội và ứng phó với thách thức luôn là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tồn tại và phát triển. Một trong những công cụ hữu ích nhất để phân tích và xây dựng chiến lược giữa thời kì biến động là ma trận TOWS. Nhưng cụ thể ma trận TOWS là gì, và làm thế nào để áp dụng nó vào hoạch định kế hoạch kinh doanh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về công cụ này.
Ma trận TOWS là gì?
Ma trận TOWS là một phiên bản nâng cao của ma trận SWOT, được phát triển bởi Heinz Weihrich. TOWS tập trung vào cách doanh nghiệp có thể kết hợp các yếu tố bên trong (Strengths – Điểm mạnh và Weaknesses – Điểm yếu) và bên ngoài (Opportunities – Cơ hội và Threats – Thách thức) để hình thành các chiến lược kinh doanh.
Ma trận này được xây dựng trên cơ sở ghép đôi các yếu tố để tạo thành bốn nhóm chiến lược chính:
- Chiến lược SO (Strengths – Opportunities): Tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội.
- Chiến lược ST (Strengths – Threats): Sử dụng điểm mạnh để giảm thiểu rủi ro.
- Chiến lược WO (Weaknesses – Opportunities): Khắc phục điểm yếu để tận dụng cơ hội.
- Chiến lược WT (Weaknesses – Threats): Giảm thiểu điểm yếu để tránh khỏi rủi ro.
Ví dụ về ma trận TOWS – Ví dụ SWOT của Vinamilk
Để hiểu hơn về ma trận TOWS là gì, bạn có thể tham khảo ví dụ ma trận tows của Vinamilk. Đây là công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh sữa và thực phẩm chức năng. Từ khi thành lập năm 1976, Vinamilk đã trở thành một thương hiệu uy tín trong nước và quốc tế, với nhiều giải thưởng và chứng nhận uy tín. Hiện tại, Vinamilk cung cấp các sản phẩm đa dạng và xuất khẩu ra 54 quốc gia, có mặt trên nhiều thị trường quốc tế khó tính.
2. Phân tích SWOT của Vinamilk
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
– Thương hiệu nổi tiếng, đáng tin cậy, chiếm 37% thị phần sữa Việt Nam.- Chiến lược marketing hiệu quả với nhiều kênh quảng cáo.- Danh mục sản phẩm đa dạng, phục vụ nhiều đối tượng khách hàng.- Mạng lưới phân phối rộng khắp với hơn 140,000 điểm bán hàng.- Ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, tiêu chuẩn quốc tế.- Nguồn sữa tự nhiên chất lượng từ trang trại đạt chuẩn quốc tế. | – Chưa tự chủ được nguồn nguyên liệu, chỉ đáp ứng 30% nhu cầu sản xuất.- Thị phần sữa bột còn thấp, cạnh tranh với thương hiệu nhập khẩu. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
– Nhu cầu thị trường sữa cao và tăng trưởng dân số trẻ.- Chính sách hỗ trợ từ chính phủ giảm chi phí sản xuất.- Tâm lý tiêu dùng tích cực, ưu tiên sản phẩm an toàn, chất lượng.- Giá cả sản phẩm phù hợp giúp cạnh tranh với sữa nhập khẩu. | – Khả năng cung cấp nguyên liệu đầu vào phụ thuộc vào nhập khẩu.- Khả năng cung cấp nguyên liệu đầu vào phụ thuộc vào nhập khẩu.- Tâm lý chuộng hàng ngoại ảnh hưởng đến sự lựa chọn của người tiêu dùng. |
Giải pháp chiến lược ma trận TOWS – TOWS matrix của Vinamilk
Để tăng vị thế trên thị trường, Vinamilk đã thực hiện hàng loạt “cải cách” sau:
1. Tăng cường độc quyền thương hiệu và cam kết chất lượng
- Quảng bá sáng tạo và chất lượng: Đầu tư vào các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và tập trung vào truyền tải cam kết về chất lượng sản phẩm.
- Giáo dục và nâng cao nhận thức người tiêu dùng: Xây dựng các chương trình giao tiếp và giáo dục về chất lượng sản phẩm.
- Hợp tác với các chuyên gia: Hợp tác với các chuyên gia về dinh dưỡng, thực phẩm, và nguồn gốc để truyền tải các thông điệp về chất lượng và nguồn gốc nguyên liệu của sản phẩm Vinamilk.
2. Phát triển và đa dạng hóa sản phẩm
- Tăng cường đầu tư vào Nghiên cứu và Phát triển (R&D): Đầu tư nhiều hơn vào các hoạt động R&D để tạo ra những sản phẩm sữa mới. Ví dụ: phát triển sản phẩm sữa không đường, sữa hữu cơ, hoặc sữa dành riêng cho các đối tượng như người lớn tuổi, trẻ em, người tập thể dục.
- Phát triển các sản phẩm dinh dưỡng và thực phẩm chức năng: Ra mắt các sản phẩm thực phẩm chức năng mới, giúp gia tăng giá trị dinh dưỡng và tiện lợi cho khách hàng, ví dụ: các sản phẩm bổ sung canxi, vitamin, khoáng chất cho người già, trẻ em, người ăn kiêng.
- Chăm chút về mẫu mã và bao bì: Thiết kế bao bì và mẫu mã sản phẩm phù hợp với từng đối tượng khách hàng khác nhau.
3. Nâng cao chất lượng nguồn nguyên liệu đầu vào
- Phát triển hệ thống trang trại bò sữa trong nước: Vinamilk có thể xây dựng chiến lược dài hạn để giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu bằng cách mở rộng hệ thống trang trại bò sữa đạt chuẩn quốc tế. Điều này không chỉ giúp kiểm soát nguồn cung mà còn cải thiện chất lượng sữa.
- Cải thiện quy trình và chất lượng nguyên liệu nhập khẩu: Đầu tư vào các công nghệ để kiểm tra và quản lý chất lượng nguyên liệu nhập khẩu, đảm bảo độ ổn định về cung ứng và chất lượng.
- Hợp tác với chính phủ và các cơ quan chức năng: Phối hợp cùng các cơ quan chức năng để phát triển các chính sách hỗ trợ cho ngành sữa trong nước, ví dụ: miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp sản xuất trong nước hoặc hỗ trợ về logistics cho các trang trại bò sữa.
4. Tận dụng thị trường nội địa
- Tăng cường các chiến dịch quảng bá sản phẩm nội địa: Xây dựng các chương trình quảng cáo và khuyến mãi đặc biệt để người tiêu dùng hiểu rõ hơn về giá trị của sản phẩm sữa nội địa và giảm thiểu tâm lý chuộng hàng ngoại.
- Phát triển sản phẩm mang yếu tố văn hóa và địa phương: Vinamilk có thể tạo ra những sản phẩm mang đặc trưng văn hóa Việt Nam, chẳng hạn như sản phẩm sữa với vị đặc trưng hoặc bao bì mang đậm nét văn hóa.
- Tổ chức sự kiện và chương trình giáo dục: Xây dựng các chương trình giáo dục và sự kiện tương tác để nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm sữa nội địa, giúp xây dựng sự gắn kết giữa thương hiệu và người tiêu dùng Việt Nam.
5. Mở rộng thị trường xuất khẩu và đa dạng hóa thị trường đích
- Nghiên cứu thị trường xuất khẩu tiềm năng: Đẩy mạnh nghiên cứu và tìm kiếm các thị trường tiềm năng mới ngoài các thị trường truyền thống, đa dạng hóa đối tác và kênh phân phối quốc tế, Tăng cường hợp tác với đối tác nước ngoài:
- Tạo phiên bản sản phẩm riêng cho từng thị trường đích: Điều chỉnh các sản phẩm phù hợp với nhu cầu, sở thích, và quy định của từng thị trường. Ví dụ, Vinamilk có thể phát triển các dòng sản phẩm sữa với hương vị và mẫu mã đặc trưng dành riêng cho thị trường Nhật Bản, Canada, Úc…
6. Đối mặt với đối thủ cạnh tranh
- Nghiên cứu và phân tích đối thủ cạnh tranh: Thực hiện phân tích sâu về đối thủ để hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của họ, từ đó định vị và phát triển các chiến lược riêng biệt giúp Vinamilk nổi bật.
- Tập trung vào yếu tố giá trị độc đáo: Tập trung xây dựng những sản phẩm có giá trị độc đáo như sữa hữu cơ, sữa dành cho người ăn kiêng… để tạo sự khác biệt.
- Xây dựng chiến dịch tiếp thị nhấn mạnh giá trị sản phẩm: Sử dụng các thông điệp tiếp thị tập trung vào yếu tố dinh dưỡng, chất lượng, và giá thành phù hợp để thu hút người tiêu dùng trong nước.
7. Tối ưu hóa mạng lưới phân phối
- Cải thiện hệ thống phân phối đa kênh: Tối ưu hóa mạng lưới phân phối hiện tại bằng cách phân tích và điều chỉnh hệ thống để tăng hiệu quả và khả năng tiếp cận, bao gồm cả các kênh bán lẻ, thương mại điện tử và siêu thị.
- Mở rộng mạng lưới phân phối: Xây dựng kế hoạch mở rộng mạng lưới phân phối để đảm bảo sản phẩm Vinamilk có mặt tại nhiều vùng miền hơn, tăng cường tiếp cận đến khách hàng ở các tỉnh thành khác nhau.
- Hợp tác với các đối tác phân phối lớn: Đẩy mạnh hợp tác với các đối tác phân phối và bán lẻ lớn để cải thiện khả năng tiếp cận và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
8. Đầu tư vào nghiên cứu và công nghệ
- Đảm bảo tài nguyên và nguồn lực cho R&D: Đầu tư vào phòng nghiên cứu và phát triển với nguồn lực và tài nguyên phù hợp để tiếp tục cải tiến sản phẩm và công nghệ.
- Ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại: Áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến từ châu Âu, chẳng hạn như công nghệ phun sấy Niro từ Đan Mạch, để cải thiện hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Những giải pháp trên sẽ giúp Vinamilk phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, đồng thời tận dụng cơ hội và đối mặt với thách thức để phát triển bền vững trong thị trường nội địa và quốc tế.
Cách làm ma trận TOWS
Từ ví dụ của Vinamilk, có lẽ bạn đã hiểu phần nào cách ứng dụng ma trận TOWS vào doanh nghiệp. Dưới đây là tóm tắt các bước cần thực hiện để bạn dễ dàng nắm bắt hơn:
1. Xác định các yếu tố SWOT
Trước tiên, doanh nghiệp cần thu thập và phân tích thông tin để xác định rõ các yếu tố nội bộ và ngoại vi ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Cụ thể:
- Strengths (Điểm mạnh): Các yếu tố nội tại mà doanh nghiệp đang làm tốt hoặc sở hữu lợi thế, chẳng hạn như thương hiệu mạnh, cơ sở khách hàng lớn, đội ngũ nhân viên tài năng, công nghệ hiện đại.
- Weaknesses (Điểm yếu): Các yếu tố khiến doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc hạn chế, ví dụ như nguồn tài chính không đủ mạnh, quy trình sản xuất chưa tối ưu, thiếu tính linh hoạt trong hoạt động.
- Opportunities (Cơ hội): Các yếu tố bên ngoài mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển, ví dụ như xu hướng tiêu dùng mới, chính sách hỗ trợ của nhà nước, hoặc sự phát triển của công nghệ.
- Threats (Thách thức): Các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp, bao gồm cạnh tranh gay gắt, biến động thị trường, thay đổi trong quy định pháp luật hoặc sự khan hiếm nguyên liệu.
2. Lập bảng TOWS
Sau khi xác định các yếu tố SWOT, tạo một bảng ma trận TOWS với các yếu tố S, W, O, và T. Sau đó, lần lượt ghép đôi các yếu tố để tìm ra bốn nhóm chiến lược:
- Chiến lược SO: Tận dụng sức mạnh thương hiệu để mở rộng thị trường quốc tế.
- Chiến lược ST: Sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm thiểu tác động từ sự cạnh tranh.
- Chiến lược WO: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng để phục vụ thị trường mới.
- Chiến lược WT: Cải tiến quy trình sản xuất để giảm rủi ro từ chi phí nguyên liệu tăng cao.
3. Xây dựng các chiến lược chi tiết
Dựa vào bốn nhóm chiến lược từ ma trận TOWS, doanh nghiệp có thể phát triển kế hoạch chi tiết hơn cho từng chiến lược. Ví dụ:
- Chiến lược SO: Lập kế hoạch quảng bá thương hiệu tại các thị trường tiềm năng bằng cách sử dụng đội ngũ marketing có kinh nghiệm, kết hợp với chiến dịch truyền thông quốc tế.
- Chiến lược ST: Đầu tư vào công nghệ tự động hóa để tăng hiệu suất sản xuất, đồng thời giảm thiểu tác động từ đối thủ cạnh tranh có chi phí sản xuất thấp
- Chiến lược WO: Phát triển chương trình đào tạo nhân sự chuyên biệt nhằm tăng khả năng thích ứng với các thị trường nước ngoài mới.
- Chiến lược WT: Đánh giá và tối ưu hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng để giảm thiểu các rủi ro liên quan đến nguồn cung nguyên liệu biến động.
4. Triển khai và theo dõi
Sau khi hoàn thiện các chiến lược chi tiết, doanh nghiệp cần lập kế hoạch triển khai rõ ràng với các chỉ số đánh giá hiệu quả (KPIs) cụ thể cho từng chiến lược. Điều này bao gồm:
- Lập kế hoạch triển khai: Đặt ra mục tiêu và các mốc thời gian cụ thể, phân công nhiệm vụ cho từng bộ phận.
- Theo dõi và đánh giá: Đo lường kết quả thông qua các chỉ số KPIs định kỳ để xác định hiệu quả của từng chiến lược. Nếu chiến lược nào không đạt kết quả như mong đợi, doanh nghiệp cần điều chỉnh kịp thời.
Ma trận TOWS là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp xác định các phương án hành động nhằm tối ưu hóa điểm mạnh và cơ hội, đồng thời giảm thiểu tác động của điểm yếu và thách thức. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ ma trận TOWS là gì và nắm rõ cách áp dụng nó vào chiến lược kinh doanh. Ngoài ra, để hoạch định chiến lược và kế hoạch thực thi cho doanh nghiệp rõ hơn, đừng quên trau dồi những kiến thức quản lý và các công cụ đắc lực khác. Chúc doanh nghiệp của bạn thành công!
→ Có thể bạn quan tâm: Củng cố tư duy quản trị thay đổi thông qua chương trình thạc sỹ EMBA top đầu khu vực